🌟 건축사 (建築士)

Danh từ  

1. 정부로부터 자격증을 받아 건축물의 설계나 공사 감독 등의 일을 하는 사람.

1. KIẾN TRÚC SƯ: Người được chính phủ cấp chứng chỉ, làm các việc như thiết kế và giám sát thi công công trình kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건축사 사무소.
    Architect's office.
  • 건축사 시험.
    An architectural history test.
  • 건축사 자격증.
    Certified architect.
  • 건축사 협회.
    Association of architects.
  • 건축사가 되다.
    Become an architect.
  • 우리 형은 건축사 사무소에서 건물을 설계하는 일을 한다.
    My brother works in designing buildings in an architect's office.
  • 오랫동안 지속되고 있는 건설 시장의 불황으로 건축사들이 어려움을 겪고 있다.
    The long-standing slump in the construction market is causing builders to suffer.
  • 외국에서 건축을 공부했다고 들었습니다.
    I heard you studied architecture in a foreign country.
    네, 얼마 전에 자격시험을 통과해서 건축사로 일하고 있습니다.
    Yeah, i just passed my qualification test and i'm working as an architect.
Từ đồng nghĩa 건축가(建築家): 전문적인 지식과 기술을 가지고 건축에 관련된 일을 하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건축사 (건ː축싸)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Hẹn (4) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)