🌟 남풍 (南風)

Danh từ  

1. 남쪽에서 불어오는 바람.

1. GIÓ NAM: Gió thổi đến từ phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 남풍.
    Warm south wind.
  • 부드러운 남풍.
    A gentle south wind.
  • 남풍이 불다.
    The south wind blows.
  • 남풍이 불어오다.
    The south wind blows.
  • 겨울 추위가 지나가고 남풍이 자주 불어오니 새싹이 돋고 개나리가 피기 시작했다.
    The winter cold passed and the south wind blew frequently, and sprouts and forsythia began to bloom.
  • 기상청은 이번 비는 강한 남풍을 동반하므로 농작물 관리에 주의가 필요함을 당부하였다.
    The korea meteorological administration (kma) advised caution in crop management as this rain is accompanied by strong south winds.
  • 벌써 따뜻한 남풍이 부네.
    There's already a warm south wind.
    응. 이제 곧 봄이 오려나 봐.
    Yeah. i guess spring is coming soon.
Từ tham khảo 마파람: (뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남풍 (남풍)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47)