🌟 걷어치우다

Động từ  

1. 거두어 다른 곳으로 치우다.

1. GẤP CẤT, DỌN DẸP: Thu lại và cất vào chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비닐을 걷어치우다.
    Remove the vinyl.
  • 옷가지를 걷어치우다.
    Skip off the clothes.
  • 이불을 걷어치우다.
    Roll up the covers.
  • 장식을 걷어치우다.
    Remove the decorations.
  • 장애물을 걷어치우다.
    Clear obstacles.
  • 민준이는 자명종 소리에 깜짝 놀라 이불을 확 걷어치우고 벌떡 일어났다.
    Min-jun was startled by the sound of the alarm clock and rolled up his blanket and jumped up.
  • 나는 방바닥에 널브러져 있던 잡동사니들을 걷어치우고 청소를 시작했다.
    I kicked off the clutter on the floor and started cleaning.
  • 지수야, 방 안이 지저분하게 이게 다 뭐니?
    Jisoo, what's all this mess in the room?
    지금 막 걷어치우려던 참이었어요.
    I was just about to kick it out.

2. 하던 일을 중도에서 아주 그만두다.

2. THU DỌN: Dừng hẳn việc đang làm giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게를 걷어치우다.
    Close down a shop.
  • 농사를 걷어치우다.
    Cut off farming.
  • 사업을 걷어치우다.
    Throw away the business.
  • 장사를 걷어치우다.
    Close a business.
  • 직장을 걷어치우다.
    Get rid of your job.
  • 아버지는 원래 하던 가게를 걷어치우고 새로운 사업을 시작하셨다.
    My father quit his old shop and started a new business.
  • 이모는 좀처럼 돈이 모이지 않는다며 농사일을 걷어치우고 식당을 차렸다.
    My aunt quit her farm work and set up a restaurant, saying she rarely collects money.
  • 너 이렇게 자꾸 실수하려면 일 그만 걷어치워.
    If you want to keep making mistakes like this, stop working.
    죄송합니다. 한 번만 기회를 더 주십시오.
    I'm sorry. please give me one more chance.
Từ đồng nghĩa 집어치우다: 하던 일이나 하려고 한 일을 그만두다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걷어치우다 (거더치우다) 걷어치우어 (거더치우어) 걷어치워 (거더치워) 걷어치우니 (거더치우니)


🗣️ 걷어치우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 걷어치우다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 걷어치우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365)