🌟 초반 (初盤)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 일정한 기간의 처음 단계.

1. PHẦN ĐẦU, LÚC ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기 초반.
    Early in the game.
  • 구십년대 초반.
    Early 90s.
  • 삼십 대 초반.
    Early thirties.
  • 이십 대 초반.
    Early twenties.
  • 초반 싸움.
    An early fight.
  • 초반 주식 시장.
    The early stock market.
  • 초반의 우세.
    Early dominance.
  • 초반에 뒤지다.
    Lag behind in the beginning.
  • 초반에 앞서다.
    Get ahead of the beginning.
  • 어머니가 손에 든 사진 속에는 삼십 대 초반쯤 되어 보이는 사내가 있었다.
    There was a man in the picture in his mother's hand who looked about in his early thirties.
  • 농구 결승전에서 양 팀은 경기 초반부터 주도권을 잡기 위해 치열한 몸싸움을 벌였다.
    In the basketball final, both teams fought fiercely to take the lead from the beginning of the game.
  • 뭐야, 벌써 결승전 초반이 다 지나가 버린 거야?
    What, the beginning of the final is already over?
    괜찮아, 야구는 초반보다 마지막이 더 중요하니까.
    It's all right, the end is more important than the beginning.
Từ tham khảo 종반(終盤): 어떤 일이나 일정한 기간의 마지막 단계.
Từ tham khảo 중반(中盤): 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초반 (초반)
📚 thể loại: Thứ tự  

🗣️ 초반 (初盤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43)