🌟 초청장 (招請狀)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초청장 (
초청짱
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Chiêu đãi và viếng thăm
🌷 ㅊㅊㅈ: Initial sound 초청장
-
ㅊㅊㅈ (
초청장
)
: 초청하는 내용을 적은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯ MỜI: Cái ghi nội dung mời. -
ㅊㅊㅈ (
청취자
)
: 라디오 방송을 듣는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ, BẠN NGHE ĐÀI: Người nghe đài phát thanh. -
ㅊㅊㅈ (
총체적
)
: 모두 하나로 합치거나 묶은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG THỂ: Gộp hoặc tập hợp tất cả thành một. -
ㅊㅊㅈ (
총체적
)
: 모두 하나로 합치거나 묶은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG THỂ: Sự được gộp hoặc tập hợp tất cả thành một. -
ㅊㅊㅈ (
청첩장
)
: 결혼식 등에 남을 초청하는 글을 적은 카드.
Danh từ
🌏 TẤM THIỆP MỜI, TẤM THIẾP CƯỚI: Tấm thẻ ghi những dòng chữ mời người khác đến những nơi như đám cưới. -
ㅊㅊㅈ (
추첨제
)
: 제비를 뽑아 사람이나 대상을 정하는 제도.
Danh từ
🌏 CƠ CHẾ RÚT THĂM, THỂ THỨC BỐC THĂM: Thể thức lựa chọn một cách ngẫu nhiên để định ra người hay đối tượng. -
ㅊㅊㅈ (
추천장
)
: 추천하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 THƯ TIẾN CỬ, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản ghi nội dung tiến cử (giới thiệu).
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Luật (42)