🌟 초청장 (招請狀)

☆☆   Danh từ  

1. 초청하는 내용을 적은 것.

1. THƯ MỜI: Cái ghi nội dung mời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시사회 초청장.
    An invitation to the premiere.
  • 공식적인 초청장.
    An official invitation.
  • 초청장이 오다.
    Invitations come.
  • 초청장을 만들다.
    Draw up an invitation.
  • 초청장을 받다.
    Receive an invitation.
  • 초청장을 보내다.
    Send an invitation.
  • 초청장을 보내오다.
    Send in invitations.
  • 연말이 되니까 다양한 행사의 초청장이 많이 온다.
    As the end of the year comes, there are many invitations from various events.
  • 민준이는 미술 시간에 만든 생일 파티 초청장을 내게 보여 주었다.
    Min-joon showed me an invitation to a birthday party he made in art class.
  • 유민아, 나한테 전시회 초청장이 두 장 있는데 같이 갈래?
    Yoomin, i have two invitations to the exhibition. would you like to come with me?
    좋아. 작가한테 직접 받았구나.
    All right. you got it directly from the writer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초청장 (초청짱)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Luật (42)