🌟 고대사 (古代史)

Danh từ  

1. 원시 시대와 중세 사이의 아주 옛날 시대의 역사.

1. LỊCH SỬ CỔ ĐẠI: Lịch sử thời đại rất xa xưa ở giữa thời nguyên thủy và thời trung đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서양 고대사.
    Western ancient history.
  • 한국 고대사.
    Ancient korean history.
  • 고대사 연구.
    The study of ancient history.
  • 고대사 탐구.
    Exploring ancient history.
  • 고대사를 공부하다.
    Study ancient history.
  • 고대사를 연구하다.
    Study ancient history.
  • 역사학자들은 유물을 바탕으로 한국의 고대사를 연구한다.
    Historians study ancient korean history based on relics.
  • 고대사에 등장하는 국가들은 정복에 의한 영토 확장을 이어 나갔다.
    Countries appearing in ancient history continued to expand their territories by conquest.
  • 승규 씨는 전공이 뭐예요?
    What is your major, seunggyu?
    저는 역사에 관심이 많아서 한국의 고대사를 공부하고 있어요.
    I'm interested in history and studying ancient korean history.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고대사 (고ː대사)

🗣️ 고대사 (古代史) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121)