🌟 계량적 (計量的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계량적 (
계ː량적
) • 계량적 (게ː량적
)
📚 Từ phái sinh: • 계량(計量): 수량을 헤아리거나 부피나 무게 등을 잼.
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 계량적
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8)