🌟 계량적 (計量的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계량적 (
계ː량적
) • 계량적 (게ː량적
)
📚 Từ phái sinh: • 계량(計量): 수량을 헤아리거나 부피나 무게 등을 잼.
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 계량적
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76)