🌟 되돌려-
📚 Variant: • 되돌려 • 되돌려서 • 되돌렸다 • 되돌려라
🌷 ㄷㄷㄹ: Initial sound 되돌려-
-
ㄷㄷㄹ (
되도록
)
: 될 수 있는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được. -
ㄷㄷㄹ (
대대로
)
: 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay. -
ㄷㄷㄹ (
돌다리
)
: 돌로 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU ĐÁ: Cầu làm bằng đá -
ㄷㄷㄹ (
뒷다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
• Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10)