🌟 되돌려-

1. (되돌려, 되돌려서, 되돌렸다, 되돌려라)→ 되돌리다

1.



📚 Variant: 되돌려 되돌려서 되돌렸다 되돌려라

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10)