🌟 개신교 (改新敎)

  Danh từ  

1. 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.

1. ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개신교 교회.
    Protestant church.
  • 개신교 단체.
    Protestant organizations.
  • 개신교 목사.
    Protestant pastors.
  • 개신교 신자.
    Protestant.
  • 개신교가 들어오다.
    Protestantism enters.
  • 개신교로 개종하다.
    Convert to protestantism.
  • 우리 가족은 모두 개신교여서 일요일마다 교회에 나간다.
    My family is all protestant and goes to church every sunday.
  • 승규는 믿음이 깊은 개신교 신자로 목사가 되는 것이 꿈이다.
    Seung-gyu is a deeply religious protestant and his dream is to become a pastor.
  • 너도 네 동생처럼 성당에 다니니?
    Do you go to the cathedral like your brother?
    아니, 난 개신교라 교회에 다녀.
    No, i'm a protestant and i go to church.
Từ đồng nghĩa 신교(新敎): 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개신교 (개ː신교)
📚 thể loại: Loại hình tôn giáo   Tôn giáo  

🗣️ 개신교 (改新敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)