🌟 개신교 (改新敎)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개신교 (
개ː신교
)
📚 thể loại: Loại hình tôn giáo Tôn giáo
🗣️ 개신교 (改新敎) @ Ví dụ cụ thể
- 조선 말의 개신교 선교사들은 모진 박해에 굴하지 않고 복음 전도에 힘을 썼다. [박해 (迫害)]
- 개신교 교회. [교회 (敎會)]
- 독실한 개신교 신자인 민준이는 신학교에 진학하여 전도사가 되었다. [전도사 (傳道師)]
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 개신교
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)