Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어리광 (어리광) 📚 Từ phái sinh: • 어리광하다: 어른에게 귀염을 받거나 남의 마음을 기쁘게 하려고 어린아이의 말씨나 태도로 …
어리광
Start 어 어 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 광 광 End
• Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)