🌟 어리광
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어리광 (
어리광
)
📚 Từ phái sinh: • 어리광하다: 어른에게 귀염을 받거나 남의 마음을 기쁘게 하려고 어린아이의 말씨나 태도로 …
🗣️ 어리광 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 철없는 막내의 어리광 섞인 투정을 달래느라 힘들어 하셨다. [투정]
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)