🌟 어선단 (漁船團)

Danh từ  

1. 고기잡이를 하는 배의 무리.

1. ĐOÀN NGƯ THUYỀN, ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ: Một nhóm các tàu đánh bắt cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원양 어선단.
    A fleet of ocean fishing boats.
  • 어선단이 들어오다.
    Fishing boats come in.
  • 어선단이 출항하다.
    Fishing boats set sail.
  • 어선단을 내보내다.
    Send out a fishing fleet.
  • 바다 상태가 안 좋아지자 어선단이 황급히 돌아왔다.
    When the sea condition got bad, the fishing fleet hurried back.
  • 오늘은 먼 바다로 고기를 잡으러 나갔던 어선단이 돌어오는 날이다.
    Today is the day when the fishing boats that had gone out to fish in the distant sea turn round.
  • 저기 먼 바다 쪽에 모여 있는 큰 배들은 뭐지?
    What are the big boats that are gathered on the far sea side?
    원양 어선단인데 아마 한 달 정도 태평양에서 고기를 잡고 돌아올 거야.
    It's a fleet of ocean fishing boats and they'll probably be back in the pacific for a month or so.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어선단 (어선단)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103)