🌟 어선단 (漁船團)

Danh từ  

1. 고기잡이를 하는 배의 무리.

1. ĐOÀN NGƯ THUYỀN, ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ: Một nhóm các tàu đánh bắt cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원양 어선단.
    A fleet of ocean fishing boats.
  • Google translate 어선단이 들어오다.
    Fishing boats come in.
  • Google translate 어선단이 출항하다.
    Fishing boats set sail.
  • Google translate 어선단을 내보내다.
    Send out a fishing fleet.
  • Google translate 바다 상태가 안 좋아지자 어선단이 황급히 돌아왔다.
    When the sea condition got bad, the fishing fleet hurried back.
  • Google translate 오늘은 먼 바다로 고기를 잡으러 나갔던 어선단이 돌어오는 날이다.
    Today is the day when the fishing boats that had gone out to fish in the distant sea turn round.
  • Google translate 저기 먼 바다 쪽에 모여 있는 큰 배들은 뭐지?
    What are the big boats that are gathered on the far sea side?
    Google translate 원양 어선단인데 아마 한 달 정도 태평양에서 고기를 잡고 돌아올 거야.
    It's a fleet of ocean fishing boats and they'll probably be back in the pacific for a month or so.

어선단: fishing fleet,せんだん【船団】,flottille de pêche,flota pesquera,أسطول صيد,загас агнуурын бүлэг онгоц,đoàn ngư thuyền, đoàn thuyền đánh cá,กลุ่มเรือประมง, กลุ่มเรือจับปลา, กลุ่มเรือหาปลา,kelompok kapal penangkap ikan, kelompok perahu nelayan,рыбопромысловый флот; рыболовная флотилия,渔船队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어선단 (어선단)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70)