🌟 고착 (固着)

Danh từ  

1. 일정한 상태로 굳어져 변하지 않음.

1. SỰ DÍNH CHẶT, SỰ BÁM CHẶT, SỰ KIÊN CỐ: Sự bám chặt vào một vị trí nhất định không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고착 상태.
    Stuck.
  • 고착 현상.
    Sticking.
  • 고착 효과.
    Stuck effect.
  • 고착이 되다.
    Stuck.
  • 고착을 막다.
    Stop the seizure.
  • 시계의 나사가 고착이 되었는지 아무리 힘을 줘도 풀어지지 않았다.
    The screws of the clock were stuck, however hard i applied, but they did not loosen.
  • 손가락을 빠는 내 습관은 오랜 시간 고착이 되어서 고치기 힘들 것 같다.
    My habit of sucking my fingers has been stuck for a long time, so it's hard to fix.
  • 우리 아이가 요즘 자꾸 자기 마음대로 되지 않으면 떼를 써서 걱정이에요.
    I'm worried that my child has been acting up lately if it doesn't go his way.
    나쁜 버릇은 고착이 되기 전에 빨리 고치도록 따끔하게 혼을 내야 해요.
    Bad habits must be taught to correct quickly before they become entrenched.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고착 (고착) 고착이 (고차기) 고착도 (고착또) 고착만 (고창만)
📚 Từ phái sinh: 고착되다(固着되다): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 고착시키다(固着시키다): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 하다. 고착하다(固着하다): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48)