🌟 곤두세우다

  Động từ  

1. 거꾸로 꼿꼿이 서게 하다.

1. LÀM CHO DỰNG ĐỨNG: Làm cho đứng thẳng ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀를 곤두세우다.
    Hearing up.
  • 깃털을 곤두세우다.
    Stretch the feathers.
  • 눈썹을 곤두세우다.
    Straighten one's eyebrows.
  • 핏대를 곤두세우다.
    Stretch one's veins.
  • 화가 난 지수는 핏대를 곤두세우며 그 남자에게 욕을 했다.
    Angry jisoo turned her blood up and swore at the man.
  • 닭들은 싸움이 시작되자 깃대를 곤두세우고 공격을 시작했다.
    The chickens bristled up at the beginning of the fight and began their attack.
  • 너 요즘 고슴도치 키운다더니 어때?
    I heard you've been raising hedgehogs lately. what do you say?
    재밌어. 가끔 화가 나면 가시를 곤두세우는데 그것도 귀여워.
    Funny. sometimes when i'm angry, i stand on my thorns, and that's cute, too.

2. (비유적으로) 매우 긴장하게 하다.

2. GÂY SỢ, GÂY CĂNG THẲNG: (Cách nói ẩn dụ) Làm cho rất căng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신경을 곤두세우다.
    Staring up one's nerves.
  • 촉각을 곤두세우다.
    Keep one's eyes on.
  • 촉수를 곤두세우다.
    Keep one's tentacles on edge.
  • 주식을 시작한 언니는 주가에 온 신경을 곤두세우고 있다.
    My sister, who started the stock market, is all over the stock market.
  • 어미 고양이는 누가 새끼를 해칠까 봐 촉각을 바짝 곤두세우고 있었다.
    The mother cat was on edge for fear that someone would hurt her cub.
  • 요즘 시험이 다가와서 그런지 학생들의 수업 집중도가 향상됐지요?
    The concentration of students in class has improved since the exam is coming up, right?
    네, 학생들이 한 마디도 놓치지 않으려고 신경을 곤두세우고 듣습니다.
    Yes, students listen with a high-pitched voice so that they don't miss a word.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤두세우다 (곤두세우다) 곤두세우는 () 곤두세우어 () 곤두세우니 () 곤두세웁니다 (곤두세움니다)
📚 Từ phái sinh: 곤두서다: 거꾸로 꼿꼿이 서다., (비유적으로) 매우 긴장하다.

💕Start 곤두세우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Hẹn (4)