🌟 곤두세우다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곤두세우다 (
곤두세우다
) • 곤두세우는 () • 곤두세우어 () • 곤두세우니 () • 곤두세웁니다 (곤두세움니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곤두서다: 거꾸로 꼿꼿이 서다., (비유적으로) 매우 긴장하다.
🌷 ㄱㄷㅅㅇㄷ: Initial sound 곤두세우다
-
ㄱㄷㅅㅇㄷ (
곤두세우다
)
: 거꾸로 꼿꼿이 서게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO DỰNG ĐỨNG: Làm cho đứng thẳng ngược.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208)