🌟 곰팡이

  Danh từ  

1. 물기가 있고 따뜻한 곳에서 생겨 물건이나 음식물을 상하게 하는 미생물.

1. NẤM MỐC, MỐC MEO: Một loại vi sinh vật xuất hiện ở nơi có hơi nước và ẩm thấp làm hư thức ăn hay đồ đạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곰팡이 냄새.
    Mold smell.
  • 곰팡이가 끼다.
    Mold.
  • 곰팡이가 나다.
    Mold.
  • 곰팡이가 슬다.
    Mold.
  • 곰팡이가 피다.
    Mold.
  • 유통 기한이 지난 빵에 곰팡이가 펴서 먹을 수가 없었다.
    The past-expired bread was moldy and could not be eaten.
  • 오랜 장마 때문에 방 안에 습기가 차서 벽지에 곰팡이가 슬었다.
    The long rainy season filled the room with moisture and mold on the wallpaper.
  • 서재에서 쾨쾨한 냄새가 나던데 뭐 때문이니?
    The study smelled bad. what is it about?
    오래된 책에 곰팡이가 펴서 그런 것 같아요.
    I think it's because the old book is moldy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰팡이 (곰ː팡이)
📚 thể loại: Việc nhà  

📚 Annotation: 몸은 균사로 되어 있고, 그 종류로는 검은곰팡이, 푸른곰팡이, 털곰팡이 등이 있다.


🗣️ 곰팡이 @ Giải nghĩa

🗣️ 곰팡이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197)