🌟 곰팡이

  Danh từ  

1. 물기가 있고 따뜻한 곳에서 생겨 물건이나 음식물을 상하게 하는 미생물.

1. NẤM MỐC, MỐC MEO: Một loại vi sinh vật xuất hiện ở nơi có hơi nước và ẩm thấp làm hư thức ăn hay đồ đạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곰팡이 냄새.
    Mold smell.
  • Google translate 곰팡이가 끼다.
    Mold.
  • Google translate 곰팡이가 나다.
    Mold.
  • Google translate 곰팡이가 슬다.
    Mold.
  • Google translate 곰팡이가 피다.
    Mold.
  • Google translate 유통 기한이 지난 빵에 곰팡이가 펴서 먹을 수가 없었다.
    The past-expired bread was moldy and could not be eaten.
  • Google translate 오랜 장마 때문에 방 안에 습기가 차서 벽지에 곰팡이가 슬었다.
    The long rainy season filled the room with moisture and mold on the wallpaper.
  • Google translate 서재에서 쾨쾨한 냄새가 나던데 뭐 때문이니?
    The study smelled bad. what is it about?
    Google translate 오래된 책에 곰팡이가 펴서 그런 것 같아요.
    I think it's because the old book is moldy.

곰팡이: fungus; mold,かび【黴】,moisissure, moisi,moho, hongo,عفن,хөгц, мөөгөнцөр,nấm mốc, mốc meo,รา,jamur, lumut, cendawan,плесень,霉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰팡이 (곰ː팡이)
📚 thể loại: Việc nhà  

📚 Annotation: 몸은 균사로 되어 있고, 그 종류로는 검은곰팡이, 푸른곰팡이, 털곰팡이 등이 있다.


🗣️ 곰팡이 @ Giải nghĩa

🗣️ 곰팡이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67)