🌟 고급반 (高級班)

Danh từ  

1. 학교나 학원 등에서 편성한 반 중 가장 수준이 높은 반.

1. LỚP CAO CẤP: Lớp học có tiêu chuẩn cao nhất trong các lớp ở trường hoặc ở các trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급반 개강.
    Lectures in advanced classes.
  • 고급반 모집.
    Advanced class recruitment.
  • 고급반 학생.
    Advanced class student.
  • 고급반이 열리다.
    Advanced class is held.
  • 고급반을 신청하다.
    Apply for a class of advanced classes.
  • 고급반에서 수업하다.
    Class in the advanced class.
  • 지수는 열심히 공부한 결과 드디어 고급반에 들어갈 수 있게 되었다.
    Jisoo studied hard and finally got into the advanced class.
  • 선생님은 높은 전공 지식을 지니고 있어서 이번에 고급반의 수업을 담당하게 되었다.
    The teacher has a high level of major knowledge, so this time he is in charge of the advanced class.
  • 고급반에서는 무엇을 배워?
    What do you learn in advanced classes?
    초급반에서 배우지 못했던 더 어려운 기술들과 내용들을 배워.
    Learn more difficult skills and content that you didn't learn in the beginner's class.
Từ tham khảo 중급반(中級班): 학교나 학원 등에서 편성한 반 가운데 수준이 중간인 반.
Từ tham khảo 초급반(初級班): 학교나 학원 등에서 가장 쉬운 내용을 배우는 반.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고급반 (고급빤)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8)