🌟 게임기 (game 機)

Danh từ  

1. 게임을 할 수 있도록 만든 전자 기계.

1. MÁY CHƠI GAME: Máy điện tử làm để có thể chơi game.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비디오 게임기.
    Video game console.
  • 소형 게임기.
    Small game console.
  • 휴대용 게임기.
    Portable game console.
  • 게임기를 가지고 놀다.
    Play with a game console.
  • 게임기를 사다.
    Buy a game console.
  • 민준이는 여가 시간에 휴대용 게임기로 오락을 했다.
    Minjun played games on a portable game console in his spare time.
  • 아들이 게임기를 조작하면서 게임에 열중하고 있다.
    My son is playing the game, manipulating the game console.
  • 우리 애가 매일 게임기만 가지고 노는데 어떻게 하죠?
    My kid plays with a game console every day. what should i do?
    아이가 전자 게임보다 다른 놀이를 해 보도록 도와주세요.
    Help your child play other games than electronic games.


📚 Variant: 가메기 개임기 께임기

🗣️ 게임기 (game 機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82)