🌟 게임기 (game 機)
Danh từ
📚 Variant: • 가메기 • 개임기 • 께임기
🗣️ 게임기 (game 機) @ Ví dụ cụ thể
- 휴대용 게임기. [휴대용 (携帶用)]
- 승규는 휴대용 게임기를 항상 갖고 다니며 틈만 나면 게임을 했다. [휴대용 (携帶用)]
- 전자오락실의 게임기. [전자오락실 (電子娛樂室)]
- 아들이 게임에 빠지지 않게 게임기는 절대 안 사주려고. [전자오락실 (電子娛樂室)]
- 너 자꾸 허구한 날 방구석에 처박혀서 게임만 하면 게임기 없애 버릴 거다. [방구석 (房구석)]
- 야, 너도 이 게임기 한번 해 볼래? [요러다]
🌷 ㄱㅇㄱ: Initial sound 게임기
-
ㄱㅇㄱ (
계약금
)
: 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng. -
ㄱㅇㄱ (
기업가
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㄱ (
가야금
)
: 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn. -
ㄱㅇㄱ (
가요계
)
: 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82)