🌟 겨레말
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨레말 (
겨레말
)
🗣️ 겨레말 @ Ví dụ cụ thể
- 간행이 중단되었던 잡지 ‘겨레말’은 내년 일월부터 ‘우리말’로 이름이 바뀌어 속간된다. [속간되다 (續刊되다)]
🌷 ㄱㄹㅁ: Initial sound 겨레말
-
ㄱㄹㅁ (
그러면
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY, NHƯ VẬY, VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹㅁ (
군량미
)
: 군인을 위한 양식으로 쓰는 쌀.
Danh từ
🌏 QUÂN LƯƠNG: Gạo dùng làm lương thực dành cho quân nhân. -
ㄱㄹㅁ (
거름망
)
: 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 물만 빼고 찌꺼기를 걸러 내는 그물.
Danh từ
🌏 CÁI RÂY, CÁI LƯỚI: Cái lưới dùng để gạn phần cặn bã trong chất lỏng có cặn bã ra và lấy nước. -
ㄱㄹㅁ (
겨레말
)
: 한 겨레, 민족이 쓰는 말.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CỦA DÂN TỘC: Tiếng nói mà một đồng bào, dân tộc sử dụng. -
ㄱㄹㅁ (
가르마
)
: 이마에서 머리 뒤쪽으로 머리카락을 양쪽으로 갈랐을 때 생기는 금.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGÔI (TÓC): Đường sinh ra khi rẽ tóc từ trán ra phía sau đầu sang hai bên. -
ㄱㄹㅁ (
고러면
)
: ‘고리하면’이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU LÀM VẬY: Cách viết rút gọn của '고리하면'. -
ㄱㄹㅁ (
글래머
)
: 육체가 풍만하여, 특히 가슴이 커서 성적으로 매력이 있는 여성.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ QUYẾN RŨ, NGƯỜI PHỤ NỮ GỢI CẢM: Phụ nữ có thân hình đầy đặn, đặc biệt là ngực to nên có sức hấp dẫn về giới tính. -
ㄱㄹㅁ (
기록문
)
: 어떤 사실을 기록한 글.
Danh từ
🌏 BẢN GHI CHÚ, BÀI THU HOẠCH: Bài viết ghi lại một sự thật nào đó. -
ㄱㄹㅁ (
그러면
)
: ‘그리하면’이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU LÀM VẬY, NẾU LÀM THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하면'.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97)