🌟 겨레말

Danh từ  

1. 한 겨레, 민족이 쓰는 말.

1. NGÔN NGỮ CỦA DÂN TỘC: Tiếng nói mà một đồng bào, dân tộc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨레말 사전.
    A men's dictionary.
  • 겨레말을 배우다.
    Learn how to play the game.
  • 겨레말을 사용하다.
    Using the shoulder.
  • 겨레말을 살리다.
    Revive the male horse to life.
  • 겨레말을 쓰다.
    Use the shoulder.
  • 한국인들의 겨레말은 곧 한국어이다.
    The korean language is the korean language.
  • 우리나라는 식민지 시대에 겨레말을 자유롭게 사용하지 못했다.
    Our country was not able to freely use the men's horses during the colonial period.
  • 국어학자들이 사라져 가고 있는 우리의 겨레말을 살리기 위해 노력했다.
    Korean linguists tried to save our dying race.
Từ tham khảo 민족어(民族語): 한 민족이 공통적으로 사용하는 고유한 언어.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨레말 (겨레말)

🗣️ 겨레말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97)