🌟 겨레말

Danh từ  

1. 한 겨레, 민족이 쓰는 말.

1. NGÔN NGỮ CỦA DÂN TỘC: Tiếng nói mà một đồng bào, dân tộc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨레말 사전.
    A men's dictionary.
  • Google translate 겨레말을 배우다.
    Learn how to play the game.
  • Google translate 겨레말을 사용하다.
    Using the shoulder.
  • Google translate 겨레말을 살리다.
    Revive the male horse to life.
  • Google translate 겨레말을 쓰다.
    Use the shoulder.
  • Google translate 한국인들의 겨레말은 곧 한국어이다.
    The korean language is the korean language.
  • Google translate 우리나라는 식민지 시대에 겨레말을 자유롭게 사용하지 못했다.
    Our country was not able to freely use the men's horses during the colonial period.
  • Google translate 국어학자들이 사라져 가고 있는 우리의 겨레말을 살리기 위해 노력했다.
    Korean linguists tried to save our dying race.
Từ tham khảo 민족어(民族語): 한 민족이 공통적으로 사용하는 고유한 언어.

겨레말: the language of a people; mother tongue,,langue d’un peuple,idioma de etnia,اللغة الأمّ ، اللغة القوميّة,үндэсний хэл,ngôn ngữ của dân tộc,ภาษาประจำชาติ, ภาษาในชนชาติ, ภาษาแม่,bahasa ibu, bahasa daerah,национальный язык,民族语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨레말 (겨레말)

🗣️ 겨레말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15)