☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내후년 (내후년) 📚 thể loại: Thời gian
내후년
Start 내 내 End
Start
End
Start 후 후 End
Start 년 년 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sức khỏe (155)