🌟 관류하다 (貫流 하다)

Động từ  

1. 강이나 시내가 한 지역의 가운데로 흐르다.

1. CHẢY QUA: Sông hoặc suối chảy xuyên qua một khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강이 관류하다.
    The river perfects.
  • 가운데를 관류하다.
    Permits the middle.
  • 나라를 관류하다.
    Permits a country.
  • 도시를 관류하다.
    Permits a city.
  • 시내를 관류하다.
    Pipe the stream.
  • 동서로 관류하다.
    Pipe east to west.
  • 서울을 동서로 관류하는 한강은 관광객들이 많이 찾는 명소이다.
    Hangang river, which flows from east to west, is a popular tourist attraction.
  • 여름이 되자 아이들은 마을을 관류하는 시내에서 물놀이를 했다.
    By summer, the children played in the water in the stream that perfected the village.
  • 올해 장마철에 대비해서 수해 방지 대책을 세우고 계십니까?
    Are you working on flood control measures for this year's rainy season?
    네. 이 지역을 관류하는 하천 주변에 둑을 보강하고 있습니다.
    Yeah. banks are being reinforced around rivers that perfuse the area.

2. (비유적으로) 사상이나 이론 등이 어떤 현상이나 사실의 바탕에 깔려 있다.

2. THẤM VÀO: (cách nói ẩn dụ) Tư tưởng hay lý luận gắn vào nền tảng của hiện tượng hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사상이 관류하다.
    Thought perfusion.
  • 문화를 관류하다.
    Permits culture.
  • 역사를 관류하다.
    Permits history.
  • 작품을 관류하다.
    Permits a work.
  • 책을 관류하다.
    Permits a book.
  • 동양 문화권에서 자란 감독이 만든 영화를 보니 동양 사상이 영화 전체를 관류하고 있었다.
    When i saw a film made by a director who grew up in asian cultures, oriental ideas were flowing through the entire film.
  • 이 책을 처음부터 끝까지 관류하는 하나의 메시지는 긍정적으로 살라는 것이었다.
    One message from beginning to end of this book was to live positively.
  • 저의 청년기를 관류했던 것은 성공에 대한 열망이었습니다.
    It was my desire for success that I had to put my youth through.
    그러셨군요. 지금 이렇게 성공한 사업가가 되셨으니 꿈을 이루셨네요.
    I see. now that you've become such a successful businessman, your dream has come true.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관류하다 (괄ː류하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86)