Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결행되다 (결행되다) • 결행되다 (결행뒈다) • 결행되는 (결행되는결행뒈는) • 결행되어 (결행되어결행뒈어) 결행돼 (결행돼결행뒈) • 결행되니 (결행되니결행뒈니) • 결행됩니다 (결행됨니다결행뒘니다) 📚 Từ phái sinh: • 결행(決行): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행함.
결행되다
결행뒈다
결행되는
결행뒈는
결행되어
결행뒈어
결행돼
결행뒈
결행되니
결행뒈니
결행됨니다
결행뒘니다
Start 결 결 End
Start
End
Start 행 행 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)