🌟 괴담 (怪談)

Danh từ  

1. 무섭고 이상한 이야기.

1. CÂU CHUYỆN KỲ QUÁI, CÂU CHUYỆN KINH DỊ: Câu chuyện kỳ lạ và gây sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무서운 괴담.
    Scary ghost story.
  • 이상한 괴담.
    Strange ghost story.
  • 괴담이 내려오다.
    The ghost story comes down.
  • 괴담이 퍼지다.
    The rumor spreads.
  • 괴담을 늘어놓다.
    Spit up a rumor.
  • 괴담을 듣다.
    Hear a rumor.
  • 괴담을 모으다.
    Gather rumors.
  • 괴담을 믿다.
    Believe in a rumor.
  • 괴담을 지어내다.
    Make up a ghost story.
  • 친구에게 들은 괴담은 정말 소름이 끼치도록 무서웠다.
    The ghost story i heard from my friend was really creepy.
  • 그 영화는 구미호에 대한 괴담을 소재로 만든 영화이다.
    The movie is based on a ghost story about gumiho.
  • 우리 마을에는 사람의 얼굴을 가진 개에 대한 괴담이 내려오고 있다.
    There's a rumor coming down in our town about a dog with a human face.
  • 우리 학교에 밤마다 귀신이 나온대!
    There's a ghost in our school every night!
    그런 근거 없는 괴담에 괜히 무서워하지 마.
    Don't be afraid of such groundless rumors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴담 (괴ː담) 괴담 (궤ː담)

🗣️ 괴담 (怪談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42)