🌟 광범위 (廣範圍)

Danh từ  

1. 넓은 범위.

1. PHẠM VI RỘNG, DIỆN RỘNG: Phạm vi rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광범위로 분포되다.
    Distribute in a wide range.
  • 광범위에 걸치다.
    Over a wide range.
  • 승규는 광범위의 여러 분야에 대한 상식이 풍부하다.
    Seung-gyu is rich in common sense in a wide range of fields.
  • 민준이는 춤, 노래, 연기 등 광범위에 걸친 재능을 가졌다.
    Minjun has a wide range of talents, including dance, singing and acting.
  • 실종자 수색에는 진전이 없나?
    Any progress in searching for missing persons?
    네. 광범위로 찾고 있지만 아직 발견하지 못했습니다.
    Yeah. i'm looking for a wide range, but i haven't found it yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광범위 (광ː버뮈)
📚 Từ phái sinh: 광범위하다(廣範圍하다): 범위가 넓다.

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149)