🌟 광범위 (廣範圍)

Danh từ  

1. 넓은 범위.

1. PHẠM VI RỘNG, DIỆN RỘNG: Phạm vi rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광범위로 분포되다.
    Distribute in a wide range.
  • Google translate 광범위에 걸치다.
    Over a wide range.
  • Google translate 승규는 광범위의 여러 분야에 대한 상식이 풍부하다.
    Seung-gyu is rich in common sense in a wide range of fields.
  • Google translate 민준이는 춤, 노래, 연기 등 광범위에 걸친 재능을 가졌다.
    Minjun has a wide range of talents, including dance, singing and acting.
  • Google translate 실종자 수색에는 진전이 없나?
    Any progress in searching for missing persons?
    Google translate 네. 광범위로 찾고 있지만 아직 발견하지 못했습니다.
    Yeah. i'm looking for a wide range, but i haven't found it yet.

광범위: large extent,こうはんい【広範囲】,,gran alcance, amplio espectro,نطاق واسع,өргөн хүрээ, өргөн уудам зай,phạm vi rộng, diện rộng,ขอบเขตที่กว้าง, ขอบเขตที่กว้างขวาง,lingkupan luas,широкая сфера; широкий круг,广泛,宽泛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광범위 (광ː버뮈)
📚 Từ phái sinh: 광범위하다(廣範圍하다): 범위가 넓다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)