🌟 결실하다 (結實 하다)

Động từ  

1. 곡식이나 과일나무가 열매를 맺거나 맺은 열매가 익다.

1. KẾT TRÁI, CÓ QUẢ, CHÍN: Kết trái hoặc hoa quả chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일이 결실하다.
    Fruit yields fruit.
  • 나무가 결실하다.
    The trees are fruitful.
  • 열매가 결실하다.
    Fruit bears fruit.
  • 풍성히 결실하다.
    Richly fruitful.
  • 농부들의 일 년간의 땀과 노력이 결실하는 가을이 왔다.
    Autumn has come, when farmers' year of sweat and effort pay off.
  • 작은 씨앗이 열매로 결실하는 것을 보면 자연은 놀랍고 신비하다.
    Nature is amazing and mysterious to see small seeds yield fruit.
  • 태풍에도 무사히 견디고 알차게 결실해 주렁주렁 매달려있는 열매들에게서는 강인함이 느껴졌다.
    Toughness was felt in the fruits that survived the typhoon and were fruitful.

2. 노력해 온 일이 보람 있는 결과를 내다.

2. CÓ THÀNH QUẢ, CÓ KẾT QUẢ: Nhờ nỗ lực mà công việc đạt được thành quả có ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노력이 결실하다.
    Effort pays off.
  • 땀이 결실하다.
    Sweat is fruiting.
  • 성실함이 결실하다.
    Sincerity pays off.
  • 연습이 결실하다.
    Practice pays off.
  • 훈련이 결실하다.
    Training pays off.
  • 땀과 노력이 좋은 결과로 결실하는 것을 경험해 본 사람만이 진정한 성공의 보람을 느낄 수 있는 법이다.
    Only those who have experienced the fruit of sweat and effort with good results can feel the value of true success.
  • 승규는 타고난 재능과 매일 5시간 이상 연습해 온 노력이 결실해서 이번 콩쿠르에서 최연소 우승자가 되었다.
    Seung-gyu became the youngest winner of this competition, culminating in his natural talent and efforts to practice more than five hours a day.
  • 계속되는 위기 속에서도 굴복하지 않고 성실히 일해 준 직원들의 노력이 결실한 것이 바로 이번에 달성한 매출 기록이다.
    It is the sales record achieved this time that the efforts of the employees who have not succumbed to the ongoing crisis and have faithfully worked.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결실하다 (결씰하다) 결실하는 (결씰하는) 결실하여 (결씰하여) 결실해 (결씰해) 결실하니 (결씰하니) 결실합니다 (결씰함니다)
📚 Từ phái sinh: 결실(結實): 곡식이나 과일나무가 열매를 맺거나 맺은 열매가 익음. 또는 그 열매., 보…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76)