🌟 (劍)

  Danh từ  

1. 무기로 쓰는 크고 긴 칼.

1. KIẾM: Dao dài và to dùng làm vũ khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한 자루.
    A sword.
  • 이 날카롭다.
    The sword is sharp.
  • 이 녹슬다.
    The sword rusts.
  • 을 휘두르다.
    Swing a sword.
  • 으로 베다.
    Cut with a sword.
  • 무사는 날카로운 으로 적들을 하나둘씩 물리쳤다.
    The warrior defeated the enemies one by one with a sharp sword.
  • 오래된 그 은 양쪽 날이 모두 녹슬어 더 이상 쓸 수 없었다.
    The old sword's two blades were both rusty and no longer usable.
  • 여기는 전쟁에 쓰인 무기들이 전시되어 있습니다.
    This place displays weapons used in the war.
    와, 그러면 옛날에 장수들이 쓰던 도 볼 수 있겠군요.
    Wow, so you can see the sword used by the old masters.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (검ː)

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)