🌟 (氣)

  Danh từ  

1. 활동의 바탕이 되는 힘.

1. SINH KHÍ, NHUỆ KHÍ: Sức mạnh trở thành nền tảng của hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 나다.
    Be in high spirits.
  • 가 부족하다.
    Lack of energy.
  • 가 세다.
    Strong in spirit.
  • 가 쇠하다.
    Disgusting.
  • 가 약하다.
    Weak in spirit.
  • 가 왕성하다.
    Full of energy.
  • 가 질리다.
    Disgusting.
  • 가 허하다.
    Feel low in spirit.
  • 를 꺾다.
    Defeat the flag.
  • 를 누르다.
    Press a flag.
  • 응원단의 응원 소리를 들으니 선수들은 가 올랐다.
    Listening to the cheering of the cheering squad cheered the players' spirits.
  • 선생님의 호된 꾸중에 승규는 가 눌려 아무 말도 못했다.
    The teacher's scolding discouraged seung-gyu from saying anything.
  • 나는 한약방에서 를 왕성하게 해 준다는 보약을 지어 먹었다.
    I made and took a herbal medicine that said it would make me full of energy.
  • 어머니, 여름이라 날씨가 더워서 그런지 요새 힘도 없고 입맛도 없어요.
    Mother, i don't have any energy or appetite these days because it's hot in the summer.
    가 빠져서 그런가 보다. 보약을 좀 지어 먹자꾸나.
    Maybe it's because i'm out of spirits. let's make some medicine.

2. 몸 안에 있는 정신적인 기운.

2. KHÍ THẾ: Sinh khí có trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 통하다.
    Cheer up.
  • 를 끌어올리다.
    Lift up the flag.
  • 를 모으다.
    Gather the chi.
  • 그 도사는 자신이 를 모으면 초능력도 부릴 수 있다고 호언장담을 했다.
    The taoist boasted that if he gathered his energy, he could use his superpowers.
  • 나는 그 친구를 처음 본 순간 어딘지 모르게 가 통하는 것 같은 느낌이 들었다.
    The first time i saw the friend, i felt like i was somehow in a spirit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả tính cách  

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)