🌟 기본적 (基本的)

☆☆   Danh từ  

1. 근본이나 기초가 되는 것.

1. TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기본적인 소양.
    Basic knowledge.
  • 기본적인 역량.
    Basic competence.
  • 기본적인 자세.
    Basic postures.
  • 기본적인 자질.
    Basic qualities.
  • 기본적인 조건.
    Basic conditions.
  • 기본적인 지식.
    Basic knowledge.
  • 기본적인 태도.
    Basic attitude.
  • 성실한 태도와 노력은 성공의 가장 기본적인 조건이다.
    A sincere attitude and effort are the most basic conditions of success.
  • 의식주는 사람이 살아가는 데 필요한 가장 기본적인 것이다.
    Food and clothing is the most basic thing a person needs to live.
  • 국민 주권 원리는 민주주의 정치에서 가장 기본적인 원리이다.
    The principle of national sovereignty is the most basic principle in democratic politics.
  • 한국어를 빨리 잘하고 싶은데 특별한 방법이 없을까요?
    I can't wait to speak korean. is there any special way?
    기본적인 것부터 차근차근 배워 나가야지요.
    We need to learn the basics step by step.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기본적 (기본적)
📚 Từ phái sinh: 기본(基本): 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것., 무엇…


🗣️ 기본적 (基本的) @ Giải nghĩa

🗣️ 기본적 (基本的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)