🌟 기본적 (基本的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기본적 (
기본적
)
📚 Từ phái sinh: • 기본(基本): 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것., 무엇…
🗣️ 기본적 (基本的) @ Giải nghĩa
- 인권 유린 (人權蹂躪) : 인간으로서 당연히 가지는 기본적 권리인 인권을 해치는 일.
- 원소 (元素) : 화학에서, 모든 물질을 구성하는 기본적 요소.
- 자위권 (自衛權) : 국가나 단체, 사람들의 공격이나 침략 등에 대해 스스로 막아서 지킬 수 있는 국가의 기본적 권리.
🗣️ 기본적 (基本的) @ Ví dụ cụ thể
- 기본적 의학 지식의 상식화는 우리의 삶의 질을 향상시켜 주었다. [상식화 (常識化)]
- 선생님께서는 우리에게 진실과 정의가 국가나 사회를 지탱하는 기본적 가치라고 가르쳐 주셨다. [지탱하다 (支撐하다)]
- 독재 정권은 폭력적인 방법으로 국민의 기본적 권리를 억압하고 요구를 무시했다. [억압하다 (抑壓하다)]
- 기본적 성상. [성상 (性狀)]
- 먼저 색깔과 향, 맛 등을 통해 기본적인 성상을 파악합니다. [성상 (性狀)]
- 인간다운 삶을 실현하기 위해서는 국민의 기본적 인권이 제도적으로 보장되어 있어야 한다. [제도적 (制度的)]
🌷 ㄱㅂㅈ: Initial sound 기본적
-
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)