🌟 꼬리(를) 달다
📚 Annotation: 주로 '꼬리를 달고'로 쓴다.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8)