🌟 꼬리(를) 달다

1. 앞뒤로 서로 이어져 맞물리다.

1. NỐI ĐUÔI: Nối tiếp nhau liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개미 떼가 꼬리를 달고 줄지어 지나갔다.
    A swarm of ants passed in a row with their tails attached.

📚 Annotation: 주로 '꼬리를 달고'로 쓴다.

💕Start 꼬리를달다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8)