🌟 꼬리(를) 달다

1. 앞뒤로 서로 이어져 맞물리다.

1. NỐI ĐUÔI: Nối tiếp nhau liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개미 떼가 꼬리를 달고 줄지어 지나갔다.
    A swarm of ants passed in a row with their tails attached.

꼬리(를) 달다: put on a tail,尾を付ける,attacher sa queue,colocar la cola,يضع ذيلا,сүүлтэй болсон,nối đuôi,(ป.ต.)ต่อหาง ; ต่อเนื่อง, ไม่ขาดสาย, เสมอ,,,连着尾巴;一个接一个地,

📚 Annotation: 주로 '꼬리를 달고'로 쓴다.

💕Start 꼬리를달다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)