🌟 꼬리(를) 달다
📚 Annotation: 주로 '꼬리를 달고'로 쓴다.
• Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)