🌟 격변기 (激變期)

Danh từ  

1. 상황 등이 갑자기 많이 변하는 시기.

1. THỜI KỲ BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Thời kỳ tình hình thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일대 격변기.
    A great upheaval.
  • 사회적 격변기.
    Social upheaval.
  • 역사적 격변기.
    Historical upheaval.
  • 정치적 격변기.
    Political upheaval.
  • 엄청난 격변기.
    A tremendous upheaval.
  • 격변기를 거치다.
    Undergo a cataclysm.
  • 격변기를 맞이하다.
    Face a cataclysm.
  • 격변기를 보내다.
    Send a cataclysm.
  • 격변기에 놓이다.
    To be placed in a cataract.
  • 이 나라는 한때 민주화 혁명을 거치면서 정치적 격변기를 보냈다.
    This country once had a political upheaval through the democratic revolution.
  • 하반기부터 새 제도가 도입되면서 이 업계에서 격변기가 시작될 것 같다.
    With the introduction of the new system in the second half, a cataclysm is likely to begin in this industry.
  • 요즘 시대는 정보가 매우 빨리 들어오고 변화해서 정신이 없을 정도예요.
    These days, information is coming in and changing so quickly that it's chaotic.
    네, 그래서 어떤 전문가는 지금을 격변기로 보기도 해요.
    Yes, so some experts see it as a cataclysm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격변기 (격뼌기)

🗣️ 격변기 (激變期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70)