🌟 격변기 (激變期)

Danh từ  

1. 상황 등이 갑자기 많이 변하는 시기.

1. THỜI KỲ BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Thời kỳ tình hình thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일대 격변기.
    A great upheaval.
  • Google translate 사회적 격변기.
    Social upheaval.
  • Google translate 역사적 격변기.
    Historical upheaval.
  • Google translate 정치적 격변기.
    Political upheaval.
  • Google translate 엄청난 격변기.
    A tremendous upheaval.
  • Google translate 격변기를 거치다.
    Undergo a cataclysm.
  • Google translate 격변기를 맞이하다.
    Face a cataclysm.
  • Google translate 격변기를 보내다.
    Send a cataclysm.
  • Google translate 격변기에 놓이다.
    To be placed in a cataract.
  • Google translate 이 나라는 한때 민주화 혁명을 거치면서 정치적 격변기를 보냈다.
    This country once had a political upheaval through the democratic revolution.
  • Google translate 하반기부터 새 제도가 도입되면서 이 업계에서 격변기가 시작될 것 같다.
    With the introduction of the new system in the second half, a cataclysm is likely to begin in this industry.
  • Google translate 요즘 시대는 정보가 매우 빨리 들어오고 변화해서 정신이 없을 정도예요.
    These days, information is coming in and changing so quickly that it's chaotic.
    Google translate 네, 그래서 어떤 전문가는 지금을 격변기로 보기도 해요.
    Yes, so some experts see it as a cataclysm.

격변기: period of upheaval,げきへんき【激変期】,période de changement brutal,período de cambios bruscos, período turbulento, período de perturbación, época de disturbios,فترة التغيّر المفاجئ,огцом  өөрчлөлтийн үе, эрс өөрчлөлтийн үе,thời kỳ biến đổi đột ngột,ช่วงเปลี่ยนแปลงอย่างกะทันหัน, ช่วงเปลี่ยนแปลงฉับพลัน,masa perubahan tiba-tiba,,剧变期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격변기 (격뼌기)

🗣️ 격변기 (激變期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19)