🌟 귀항하다 (歸港 하다)

Động từ  

1. 배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오다.

1. VỀ CẢNG: Tàu thuyền hay máy bay đi về hay quay trở về nơi đã xuất phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀항할 예정.
    Scheduled to return to port.
  • 선박이 귀항하다.
    Ship returns home.
  • 비행기가 귀항하다.
    The plane returns home.
  • 무사히 귀항하다.
    Return safely.
  • 즉시 귀항하다.
    Return immediately.
  • 승객을 가득 태운 유람선이 바람이 심해지자 얼마 못 가 선착장으로 귀항하게 되었다.
    The cruise ship with full passengers was soon brought home to the dock when the wind became severe.
  • 항구에는 고등어를 잡으러 나갔던 배들이 고기를 가득 싣고 만선으로 귀항하고 있었다.
    In the harbor the ships that had gone out to catch mackerel were full of meat and returning home in full sail.
  • 남극으로 떠났던 탐사선이 곧 돌아온다면서요?
    I hear the probe that left for antarctica is coming back soon.
    네. 임무를 성공적으로 수행하고 다음 주 수요일에 귀항합니다.
    Yes, successfully carry out the mission and return home next wednesday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀항하다 (귀ː항하다)
📚 Từ phái sinh: 귀항(歸港): 배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아옴.

🗣️ 귀항하다 (歸港 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Luật (42) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tôn giáo (43)