🌟 그리하다

Động từ  

1. 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.

1. LÀM NHƯ THẾ: Làm như điều đã nói hoặc việc đã xảy ra trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그녀가 부엌에서 그리하는 동안 아이들은 그녀 몰래 밖으로 놀러 갔다.
    While she was doing so in the kitchen, the children went out to play behind her back.
  • 그처럼 공부를 그리해서는 시험에 붙기는커녕 한 문제라도 맞추기 어렵다.
    Studying like that makes it difficult to get even one question right, let alone pass the test.
  • 나는 그녀에게 매일 얻어먹어서 오늘도 또 그리하기란 아주 미안한 일이었다.
    I was very sorry to have eaten her every day and to do so again today.
  • 시킨 대로 책을 정리했습니다.
    I've arranged the books as ordered.
    그리했다면 이제 책을 저 책장에 꽂아라.
    Now insert the book into that bookcase if you did.
  • 그래서 친구한테 사과는 했어?
    So you apologized to your friend?
    응. 그리했지만 걔는 내 얼굴도 안 쳐다보더라.
    Yeah. but he didn't even look at my face.
  • 요새 열심히 운동을 하고 있어.
    I've been working out hard lately.
    매일 그리한다면 금방 날씬해질 거야.
    If you do that every day, you'll be slim soon.
  • 선생님 제가 창문을 깼습니다.
    Sir, i broke the window.
    그래? 네가 그리한 거란 말이지?
    Really? that's what you did, isn't it?
준말 그러다: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다., 그렇게 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그리하다 (그리하다)
📚 Từ phái sinh: 그리: 상태, 모양, 성질 등이 그렇게., 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는., 그러한…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4)