🌟 구슬피

Phó từ  

1. 마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구슬피 노래하다.
    Sing sorrowfully.
  • 구슬피 들리다.
    Bead beep.
  • 구슬피 부르다.
    Beetle.
  • 구슬피 울다.
    Weep sorrowfully.
  • 비가 구슬피 내리다.
    Raindrops drizzle.
  • 내 마음이 슬프니 창밖의 빗소리도 구슬피 들렸다.
    My heart was sad, and the sound of the rain outside the window was wistful.
  • 나무 위의 새 한 마리가 짝을 잃었는지 구슬피 울고 있었다.
    A bird on the tree was wailing as if it had lost its mate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구슬피 (구슬피)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52)