🌟 국방력 (國防力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국방력 (
국빵녁
) • 국방력이 (국빵녀기
) • 국방력도 (국빵녁또
) • 국방력만 (국빵녕망
)
🗣️ 국방력 (國防力) @ Ví dụ cụ thể
- 국방력 강화에 대해 논의하기 위하여 군 최고의 별들이 모여 회의를 했다. [별]
- 국방부는 국방력 강화를 위해 특수 부대의 전력을 강화하겠다는 계획을 국방 백서를 통해 밝혔다. [백서 (白書)]
- 최근에 빠른 경제 발전과 국방력 강화로 강대국으로 자리 잡았기 때문입니다. [강대국 (強大國)]
- 선진국이 되기 위해서는 경제력뿐만 아니라 외교력, 국방력 등을 갖추어야 한단다. [국부 (國富)]
🌷 ㄱㅂㄹ: Initial sound 국방력
-
ㄱㅂㄹ (
곧바로
)
: 바로 즉시에.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY LẬP TỨC: Ngay tức thì. -
ㄱㅂㄹ (
감별력
)
: 어떠한 것을 잘 살펴보아 그것의 가치나 진위를 구별해 내는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC GIÁM ĐỊNH, KHẢ NĂNG PHÂN BIỆT: Năng lực soi xét cái nào đó rồi phân biệt được giá trị hay sự thật giả của nó. -
ㄱㅂㄹ (
극비리
)
: 다른 사람들에게 전혀 알려지지 않은 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT TUYỆT ĐỐI, TRONG TUYỆT MẬT: Trong việc hoàn toàn không được cho người khác biết. -
ㄱㅂㄹ (
강바람
)
: 강 주변에서 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ SÔNG: Gió thổi từ xung quanh sông. -
ㄱㅂㄹ (
겉보리
)
: 탈곡을 할 때 겉껍질이 벗겨지지 않는 보리.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH CÒN VỎ: Lúa mạch chưa được bóc vỏ khi xay xát -
ㄱㅂㄹ (
갈바람
)
: 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ THU: Gió mát và lành lạnh thổi vào mùa thu. -
ㄱㅂㄹ (
갯바람
)
: 바다에서 육지로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ BIỂN: Gió thổi từ biển vào đất liền. -
ㄱㅂㄹ (
국방력
)
: 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUỐC PHÒNG, SỨC MẠNH QUỐC PHÒNG: Sức mạnh giữ gìn an toàn đất nước, tránh sự uy hiếp hoặc xâm nhập của nước khác.
• Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53)