🌟 국방력 (國防力)

Danh từ  

1. 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 힘.

1. NĂNG LỰC QUỐC PHÒNG, SỨC MẠNH QUỐC PHÒNG: Sức mạnh giữ gìn an toàn đất nước, tránh sự uy hiếp hoặc xâm nhập của nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국방력의 규모.
    The scale of the defense force.
  • 국방력의 약화.
    The weakening of national defense.
  • 국방력을 강화하다.
    Strengthen national defense.
  • 국방력을 배양하다.
    Cultivate national defense.
  • 국방력을 유지하다.
    Maintain national defense.
  • 국방력을 키우다.
    Build up national defense.
  • 미국은 넓은 영토와 강한 국방력으로 강대국이 되었다.
    The united states has become a great power with its vast territory and strong defense capabilities.
  • 국방부는 최신 과학 기술을 활용하여 국방력을 강화하고 있다.
    The ministry of national defense is strengthening its defense capabilities by utilizing the latest technology.
  • 우리 군은 국방력을 높이기 위해 오래된 무기를 최신 무기로 바꿨다.
    The south korean military has changed its old weapons into the latest ones in order to enhance its defense capabilities.
  • 국방부는 육군, 해군, 공군의 훈련을 강화하여 국방력을 키우고 있다.
    The ministry of national defense is strengthening the training of the army, navy, and air force to increase its defense capabilities.
  • 우리나라가 과거와 같은 전쟁의 피해를 입지 않기 위해서는 어떤 일들을 해야 할까요?
    What should we do in order for our country not to be affected by the same wars as the past?
    국방력을 강화하고 다른 국가들과의 외교에 힘써야 한다고 생각합니다.
    I think we should strengthen our national defense and work on diplomacy with other countries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국방력 (국빵녁) 국방력이 (국빵녀기) 국방력도 (국빵녁또) 국방력만 (국빵녕망)

🗣️ 국방력 (國防力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Xem phim (105) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53)