🌟 남겨지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남겨지다 (
남겨지다
) • 남겨지어 (남겨지어
남겨지여
) 남겨져 (남겨저
) • 남겨지니 ()
🗣️ 남겨지다 @ Giải nghĩa
- 보존되다 (保存되다) : 중요한 것이 잘 보호되어 그대로 남겨지다.
- 전하다 (傳하다) : 어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
- 기록되다 (記錄되다) : 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각이 적히거나 영상으로 남겨지다.
🗣️ 남겨지다 @ Ví dụ cụ thể
- 무인도에 남겨지다. [무인도 (無人島)]
- 외로이 남겨지다. [외로이]
🌷 ㄴㄱㅈㄷ: Initial sound 남겨지다
-
ㄴㄱㅈㄷ (
넘겨주다
)
: 물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람에게 주거나 맡기다.
☆☆
Động từ
🌏 GIAO CHO, TRAO CHO: Cho hoặc giao phó cho người khác vật dụng, quyền lợi, trách nhiệm, công việc.... -
ㄴㄱㅈㄷ (
남겨지다
)
: 다른 사람과 함께 가지 않고 있던 장소에 그대로 있게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ LẠI: Không đi cùng người khác mà phải ở lại nơi đang ở. -
ㄴㄱㅈㄷ (
넘겨짚다
)
: 정확히 알지 못하고 짐작으로 판단하다.
Động từ
🌏 ĐOÁN BỪA, ĐOÁN ĐẠI: Không biết chính xác và phán đoán theo suy đoán.
• Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52)