🌟 기록되다 (記錄 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기록되다 (
기록뙤다
) • 기록되다 (기록뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 기록(記錄): 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남김. 또…
🗣️ 기록되다 (記錄 되다) @ Giải nghĩa
- 등록되다 (登錄되다) : 법률에서, 허가나 인정을 받기 위해 이름 등이 행정 관서나 공공 기관의 문서에 기록되다.
- 녹음되다 (錄音되다) : 소리가 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록되다.
- 등기되다 (登記되다) : 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계가 법정 절차에 따라 등기부에 기록되다.
- 오르다 : 무엇이 기록되다.
🗣️ 기록되다 (記錄 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 지진파가 기록되다. [지진파 (地震波)]
- 효시로 기록되다. [효시 (嚆矢)]
- 전과자로 기록되다. [전과자 (前科者)]
- 회고되어 기록되다. [회고되다 (回顧되다)]
- 세계사에 기록되다. [세계사 (世界史)]
- 고문헌에 기록되다. [고문헌 (古文獻)]
- 청사에 기록되다. [청사 (靑史)]
- 폭군으로 기록되다. [폭군 (暴君)]
- 성서에 기록되다. [성서 (聖書)]
- 판례로 기록되다. [판례 (判例)]
- 금서로 기록되다. [금서 (禁書)]
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 기록되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103)