🌟 기록되다 (記錄 되다)

Động từ  

1. 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각이 적히거나 영상으로 남겨지다.

1. ĐƯỢC GHI CHÉP, ĐƯỢC GHI HÌNH, ĐƯỢC LƯU GIỮ: Chủ yếu sự việc hay suy nghĩ nào đó được ghi lại hoặc lưu lại bằng hình ảnh với mục đích để lại ngày sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내용이 기록되다.
    Content is recorded.
  • 사건이 기록되다.
    Events are recorded.
  • 업적이 기록되다.
    The achievements are recorded.
  • 문헌에 기록되다.
    Recorded in the literature.
  • 역사에 기록되다.
    Recorded in history.
  • 법으로 기록되다.
    Recorded by law.
  • 한글은 세종 대왕에 의해 창제되었다고 기록되어 있다.
    It is recorded that hangul was created by king sejong.
  • 모든 국민은 평등하다는 내용이 헌법에 기록되어 있다.
    The constitution states that all citizens are equal.
  • 재판의 내용은 법적으로 속기록에 기록되도록 되어 있다.
    The contents of the trial are legally required to be recorded in stenographic records.
  • 역사가들은 문헌에 기록되어 있는 내용을 바탕으로 역사를 재구성한다.
    Historians reconstruct history based on what is written in the literature.
  • 제가 결석을 언제 했나요?
    When was i absent?
    출석부에 결석으로 기록된 것을 보니 지난달 삼십 일에 한 번 결석했구나.
    You were absent once on the thirtieth day of last month, judging from your absence in the attendance book.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기록되다 (기록뙤다) 기록되다 (기록뛔다)
📚 Từ phái sinh: 기록(記錄): 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남김. 또…


🗣️ 기록되다 (記錄 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 기록되다 (記錄 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52)