🌟 남겨지다

Động từ  

1. 다른 사람과 함께 가지 않고 있던 장소에 그대로 있게 되다.

1. BỊ BỎ LẠI: Không đi cùng người khác mà phải ở lại nơi đang ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자리에 남겨지다.
    Be left in one's seat.
  • Google translate 혼자 남겨지다.
    Left alone.
  • Google translate 홀로 남겨지다.
    Left alone.
  • Google translate 모두들 우르르 집에 가 버리고 나만 홀로 교실에 남겨졌다.
    Everybody went home and left me alone in the classroom.
  • Google translate 부모님이 모두 일하러 나가고 아이 혼자 외로이 집에 남겨졌다.
    Both parents went to work and the child was left alone at home.

남겨지다: remain; be left,のこされる【残される】。とりのこされる【取り残される】,rester,quedarse, permanecerse, estar,يبقى,үлдэх, хоцрох, хаягдах,bị bỏ lại,ทิ้งไว้, เหลือไว้,tinggal, tertinggal, ditinggal,оставаться,落单,留下来,

2. 기억이나 느낌 등이 없어지지 않고 계속 전해지다.

2. CÒN LẠI, ĐỌNG LẠI: Kí ức hay cảm xúc không mất đi mà còn hoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억이 남겨지다.
    Memories are left.
  • Google translate 생각이 남겨지다.
    Be left with an idea.
  • Google translate 인상이 남겨지다.
    Leave an impression.
  • Google translate 추억이 남겨지다.
    Memories are left.
  • Google translate 마음에 남겨지다.
    Be left in one's heart.
  • Google translate 그 일의 기억은 나에게 상처로 남겨졌다.
    The memory of it was left to me as a scar.
  • Google translate 선생님의 말씀은 오래도록 가슴속에 남겨져 있다.
    The teacher's words remain in his heart for a long time.
  • Google translate 그는 그녀를 잊으려 했지만 마음에 남겨진 추억은 지울 수가 없었다.
    He tried to forget her but couldn't erase the memories left in his mind.
  • Google translate 그는 죽었지만 그의 정의롭고 아름다운 정신은 사람들의 마음에 영원히 남겨질 것이다.
    He's dead, but his just and beautiful spirit will remain in people's minds forever.

3. 어떤 상황의 결과로 생긴 사물이나 상태 등이 다른 사람이나 어느 장소에 있게 되다.

3. ĐƯỢC ĐỂ LẠI, ĐƯỢC CÒN LẠI: Sự vật hay trạng thái sinh ra bởi kết quả của một tình huống nào đó, còn ở lại nơi nào đó hay với người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버릇이 남겨지다.
    Be spoiled.
  • Google translate 이름이 남겨지다.
    Be named.
  • Google translate 흔적이 남겨지다.
    Traces are left.
  • Google translate 뚜렷하게 남겨지다.
    Be left distinctly.
  • Google translate 오래된 건물의 담에 사람들의 낙서가 남겨져 있었다.
    People's graffiti was left on the walls of the old building.
  • Google translate 범인은 도망갔지만 유리에 남겨진 지문 때문에 결국 잡히고 말았다.
    The criminal ran away, but was eventually caught because of the fingerprints left on the glass.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남겨지다 (남겨지다) 남겨지어 (남겨지어남겨지여) 남겨져 (남겨저) 남겨지니 ()


🗣️ 남겨지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 남겨지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132)