🌟 난립하다 (亂立 하다)

Động từ  

1. 여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워지다.

1. MỌC LÊN TRÀN LAN, XÂY DỰNG TRÀN LAN: Nhiều tòa nhà hay cơ quan, tổ chức v.v...được xây cất một cách không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물이 난립하다.
    Buildings are in turmoil.
  • 업체가 난립하다.
    There's a rush of businesses.
  • 주변에 난립하다.
    Crowds around.
  • 무허가 업소가 난립해서 경찰의 단속이 쉽지 않다.
    Unauthorized establishments are rampant, making it difficult for the police to crack down.
  • 계곡 주변에 난립한 식당들에서 나온 폐수가 물을 오염시켰다.
    Waste water from restaurants scattered around the valley polluted the water.
  • 시 당국은 도시 변두리 지역에 난립한 판자촌을 정비할 계획을 발표하였다.
    The city government has announced plans to refurbish the shantytowns that have been rife in the outskirts of the city.
  • 이번 선거에서는 누구를 뽑으실 생각이죠?
    Who are you going to vote for in this election?
    글쎄요. 하도 여러 정당이 난립해서 결정이 쉽지 않네요.
    Well, it's hard to decide because there are so many political parties.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난립하다 (날ː리파다)
📚 Từ phái sinh: 난립(亂立): 여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워짐.

🗣️ 난립하다 (亂立 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)