🌟 난립하다 (亂立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난립하다 (
날ː리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 난립(亂立): 여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워짐.
🗣️ 난립하다 (亂立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 각파가 난립하다. [각파 (各派)]
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 난립하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99)