🌟 낙승하다 (樂勝 하다)

Động từ  

1. 큰 어려움 없이 쉽게 이기다.

1. THẮNG ÁP ĐẢO: Thắng một cách dễ dàng mà không gặp khó khăn gì to tát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙승한 당선자.
    The winner who won by a landslide.
  • 낙승한 팀.
    A winning team.
  • 경기에서 낙승하다.
    Win a game by a landslide.
  • 선거에서 낙승하다.
    Win an election by a landslide.
  • 시합에서 낙승하다.
    Win a game by a landslide.
  • 축구 경기에서 우리가 상대편에 큰 점수 차이로 낙승했다.
    In the football game we won by a wide margin against our opponents.
  • 이번 지방 선거는 여당이 야당에 낙승하여 당분간 여당이 국정을 주도하게 되었다.
    In the local elections, the ruling party swept the opposition party, giving it the lead in state affairs for the time being.
  • 티브이에서 경쟁 후보를 큰 득표 차이로 따돌려 낙승한 당선자가 인터뷰를 하고 있어요.
    There's an interview with a winner on tv who beat his rival by a wide margin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙승하다 (낙씅하다)
📚 Từ phái sinh: 낙승(樂勝): 큰 어려움 없이 쉽게 이김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8)