🌟 낙승하다 (樂勝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙승하다 (
낙씅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낙승(樂勝): 큰 어려움 없이 쉽게 이김.
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 낙승하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8)