🌟 국민의례 (國民儀禮)

Danh từ  

1. 공식적인 의식이나 행사에서 국기에 대한 경례, 애국가 제창과 같이 국민으로서 행하는 절차.

1. NGHI THỨC QUỐC DÂN: Quy trình mà người dân thực hiện trong chương trình hay nghi lễ mang tính nghi thức như chào cờ hay hát quốc ca.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국민의례 순서.
    The order of the people's ceremonies.
  • 국민의례가 끝나다.
    The national ceremony is over.
  • 국민의례가 있다.
    There is a national rite.
  • 국민의례를 거행하다.
    Perform a national rite.
  • 국민의례에 따르다.
    Follow the national protocol.
  • 축구 경기가 시작되기 전 국민의례가 거행되었다.
    A national rite was held before the start of the football match.
  • 행사에 참여한 사람들은 자리에서 일어나 오른손을 가슴에 얹고 국민의례를 했다.
    Those who took part in the event rose from their seats, put their right hand on their chests, and held a national ceremony.
  • 오늘 대통령 취임식은 어떤 순서로 진행이 되나요?
    In what order will the presidential inauguration be held today?
    먼저 국민의례를 한 후 대통령의 취임 선서가 있을 예정입니다.
    The president will take the oath of office after the first national ceremony.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국민의례 (궁미늬례) 국민의례 (궁미니례)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43)