🌟 국민의례 (國民儀禮)

Danh từ  

1. 공식적인 의식이나 행사에서 국기에 대한 경례, 애국가 제창과 같이 국민으로서 행하는 절차.

1. NGHI THỨC QUỐC DÂN: Quy trình mà người dân thực hiện trong chương trình hay nghi lễ mang tính nghi thức như chào cờ hay hát quốc ca.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민의례 순서.
    The order of the people's ceremonies.
  • Google translate 국민의례가 끝나다.
    The national ceremony is over.
  • Google translate 국민의례가 있다.
    There is a national rite.
  • Google translate 국민의례를 거행하다.
    Perform a national rite.
  • Google translate 국민의례에 따르다.
    Follow the national protocol.
  • Google translate 축구 경기가 시작되기 전 국민의례가 거행되었다.
    A national rite was held before the start of the football match.
  • Google translate 행사에 참여한 사람들은 자리에서 일어나 오른손을 가슴에 얹고 국민의례를 했다.
    Those who took part in the event rose from their seats, put their right hand on their chests, and held a national ceremony.
  • Google translate 오늘 대통령 취임식은 어떤 순서로 진행이 되나요?
    In what order will the presidential inauguration be held today?
    Google translate 먼저 국민의례를 한 후 대통령의 취임 선서가 있을 예정입니다.
    The president will take the oath of office after the first national ceremony.

국민의례: pledge of allegiance,こくみんぎれい【国民儀礼】,cérémonial national,ceremonia nacional,قسم الولاء,хүндэтгэл үзүүлэх ёслол,nghi thức quốc dân,พิธีการ, งานพิธี,upacara, upacara kenegaraan,национальная церемония,国民行礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국민의례 (궁미늬례) 국민의례 (궁미니례)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)