🌟 국민의례 (國民儀禮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국민의례 (
궁미늬례
) • 국민의례 (궁미니례
)
🌷 ㄱㅁㅇㄹ: Initial sound 국민의례
-
ㄱㅁㅇㄹ (
국민의례
)
: 공식적인 의식이나 행사에서 국기에 대한 경례, 애국가 제창과 같이 국민으로서 행하는 절차.
Danh từ
🌏 NGHI THỨC QUỐC DÂN: Quy trình mà người dân thực hiện trong chương trình hay nghi lễ mang tính nghi thức như chào cờ hay hát quốc ca.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)