☆ Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿰뚫다 (꿰ː뚤타) • 꿰뚫어 (꿰ː뚜러) • 꿰뚫으니 (꿰ː뚜르니) • 꿰뚫는 (꿰ː뚤른) • 꿰뚫습니다 (꿰ː뚤씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 꿰뚫리다: ‘꿰뚫다’의 피동사.
꿰ː뚤타
꿰ː뚜러
꿰ː뚜르니
꿰ː뚤른
꿰ː뚤씀니다
Start 꿰 꿰 End
Start
End
Start 뚫 뚫 End
Start 다 다 End
• Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86)